Characters remaining: 500/500
Translation

duyên cớ

Academic
Friendly

Từ "duyên cớ" trong tiếng Việt có nghĩanguyên nhân, lý do, thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của một sự việc, đặc biệt những sự việc không hay, không tốt. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn tìm hiểu lý do sâu xa hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự việc nào đó.

dụ sử dụng từ "duyên cớ":
  1. Câu đơn giản: "Tôi không hiểu duyên cớ ấy lại buồn như vậy." (Tức là tôi không biết nguyên nhân khiến ấy buồn)
  2. Câu phức tạp: "Chúng ta cần điều tra để tìm ra duyên cớ của vụ tai nạn này." (Có nghĩachúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến vụ tai nạn)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Duyên cớ" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn học để diễn tả một cách sâu sắc về nguyên nhân của một vấn đề, dụ: "Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta không nhận ra duyên cớ của những khó khăn mình gặp phải."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "duyên" có thể đứng độc lập mang nghĩa là "mối liên hệ" hay "sự kết nối". dụ: " duyên thì gặp, không duyên thì thôi."
  • Từ "cớ" thường được hiểu "nguyên nhân" hoặc "lý do".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nguyên nhân: Đây từ đồng nghĩa gần nhất với "duyên cớ", thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
  • Lý do: Cũng có thể được sử dụng thay cho "duyên cớ" nhưng thường nhấn mạnh đến lý do cá nhân hoặc lý do cụ thể.
Các từ liên quan:
  • Duyên: Có thể liên quan đến mối quan hệ, sự kết nối giữa người với người.
  • Cớ: Thường được dùng trong cách diễn đạt hàng ngày để chỉ lý do.
Kết luận:

"Duyên cớ" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt rõ ràng về nguyên nhân của sự việc, đặc biệt khi muốn tìm hiểu hoặc giải thích một vấn đề phức tạp.

  1. dt. Nguyên nhân trực tiếp, thường đối với sự việc không hay: không hiểu duyên cớ tìm cho ra duyên cớ.

Comments and discussion on the word "duyên cớ"